Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

R

"
Tên sản phẩm  
2CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Số lô:ydroxyursolic acid | Corsolic acid

Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid | Corsolic acid

  • CTPT: C30H48O4
  • KLPT: 472.70
  • Số CAS: 4547-24-4
  • Nhóm chất: Triterpenoid Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng  Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole

Hóa chất: 9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole

  • CTPT: C24H30OKLPT: 430.497  Số CAS: 33676-00-5  Nhóm chất: Lignan  Mã sản phẩm: PA02-17 Nguồn dược liệu: Diệp hạ châu
  • Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg, 500mg, 1gr, 5gr Bảo quản: 2 - 8oC
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Bảo vệ gan, kháng virus
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside

Hóa chất: 4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside

  • CTPT: C33H40O1KLPT: 676.66 Số CAS: 489-32-7 Nhóm chất: Flavonoid  Mã sản phẩm: DDH01-12 Nguồn dược liệu: Dâm dương hoắc Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Saponaretin | Apigenin-6-C-glucoside

Hóa chất: Saponaretin | Apigenin-6-C-glucoside

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 38953-85-4 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: DS01-31 Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo, Lạc tiên  Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mgBảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng trực tiếp
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3,4'-Dimethoxychrysin | 3,4'-dimethoxykaempferol | Kaempferol 3,4'-di-O-methyl ether

Hóa chất: 3,4'-Dimethoxychrysin | 3,4'-dimethoxykaempferol | Kaempferol 3,4'-di-O-methyl ether

  • CTPT: C17H14OKLPT: 314.28 Số CAS: 20869-95-8 Nhóm chất: Flavonoid Nguồn dược liệu: Gừng gió   Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg  Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone CTPT: C16H12O6

Hóa chất: isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone

  • CTPT: C16H12OKLPT: 300.26 Số CAS: 1592-70-7 Nhóm chất: Flavonoid Nguồn dược liệu: Gừng gió Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5-Hydroxy-6-methoxy-2-(4-methoxyphenyl)-4-oxo-4H-chromen-7-yl β-D-glucopyranoside

Hóa chất: 5-Hydroxy-6-methoxy-2-(4-methoxyphenyl)-4-oxo-4H-chromen-7-yl β-D-glucopyranoside

  • CTPT: C23H24O11
  • KLPT: 476.43
  • Số CAS: 53452-12-3
  • Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Ngũ sắc (Trâm ổi, cứt lợn)
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin

Hóa chất: Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin

  • CTPT: C27H30O15
  • KLPT: 594.525
  • Số CAS: 20633-84-5
  • Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: CS03
  • Nguồn dược liệu: Atiso
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,2,4,5,12b,12c-Hexahydro-7H-[1,3]dioxolo[4,5-j]pyrrolo[3,2,1-de]phenanthridine-1,2-diol

Hóa chất: 1,2,4,5,12b,12c-Hexahydro-7H-[1,3]dioxolo[4,5-j]pyrrolo[3,2,1-de]phenanthridine-1,2-diol

  • CTPT: C16H17NO4.HCL
  • KLPT: 323.77
  • Số CAS: 2188-68-3
  • Nhóm chất: Alkaloid
  • Mã sản phẩm: CL01-30
  • Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Majonoside R2

Sản phẩm: Majonoside R2Majonoside R2 

  • CTPT: C41H70O14
  • KLPT: 786.99
  • Số CAS: 81534-63-6
  • Nhóm chất: Saponin
  • Mã sản phẩm: PV01-74
  • Nguồn dược liệu: Sâm Ngọc Linh
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng, Hóa chất Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin tinh khiết, Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Formamid (CH3NO) tinh khiết, Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết, Ethidium bromide (C21H20BrN3) tinh khiết, Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S), Enzyme trypsin chuyên dụng, Dung Dịch Amoniac (Ammonia solution) Trung Quốc, Dopamine Hydrate tinh khiết, DL-Carnitine (C₇H₁₅NO₃) tinh khiết, DL - Dithiothreitol (DTT) - C4H10O2S2 tinh khiết, Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết, Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết, Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết, Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiết, Coban(II) nitrat - Co(NO3)2 tinh khiết, Clorofom (trichloromethane) - CHCl3 tinh khiết, Chì (II) Clorua (PbCl2) tinh khiết giá rẻ,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com