Kết quả tìm kiếm cho " R" |
||
Tên sản phẩm | ||
3β-Hydroxy-12-ursen-28-ic acid Hóa chất: 3β-Hydroxy-12-ursen-28-ic acid
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-8-[3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]chromen-4-one Hóa chất: 5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-8-[3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]chromen-4-one
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
5,11,12-Trihydroxy-7-methoxycoumestan Hóa chất: 5,11,12-Trihydroxy-7-methoxycoumestan
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
(2E,6E,10E)-2,6,9,9-tetramethylcycloundeca-2,6,10-trien-1-one Hóa chất: (2E,6E,10E)-2,6,9,9-tetramethylcycloundeca-2,6,10-trien-1-one
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,3,6-trihydroxy-7-methoxy-2,8-bis(3-methylbut-2-enyl)xanthen-9-one Hóa chất: 1,3,6-trihydroxy-7-methoxy-2,8-bis(3-methylbut-2-enyl)xanthen-9-one
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Que Đè Lưỡi Gỗ Tiệt Trùng Que Đè Lưỡi Gỗ Tiệt TrùngQue đè lưỡi gỗ sử dụng 01 lần Quy cách: hộp 100 cây (04 gói x 25 cây) Xuất xứ: Việt Nam Kích thước (mm): 150 x 20 x 2 Dùng trong liệu trình triệt lông cho spa |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Săng Mổ Bảo Thạch 60cm x 80cm Tiệt Trùng Săng Mổ Bảo Thạch 60cm x 80cm Tiệt TrùngThành phần: + Vải không dệt mịn màng và ít sơi bông nên an toàn cho bệnh nhân và nguy cơ lây nhiễm từ sợi bông là rất thấp. + Vải không dệt giúp duy trì nhiệt độ bệnh nhân + Thích hợp sử dụng 1 lần.Vải không dệt duy trì Tính năng: + Săng mổ được sử dụng rộng rãi trong các phòng mổ, phòng khám nghiệm tử thi ở các bệnh viện, phòng khám. + Săng mổ Bảo Thạch đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bệnh nhân |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Raddeanin (Anemodea nin) A Hóa chất: Raddeanin (Anemodea nin) A CTPT: C47H76O16 Cas: 89412-79-3
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Rutin Hóa chất: Rutin CTPT: C28H36O8 Cas: 84745-94-8 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Coptisine chloride Hóa chất: Coptisine chloride CTPT: C19H14ClNo4 Cas: 6020 -18-4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|