Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

S

"
Tên sản phẩm  
2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or

Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or Glucosol

  • CTPT: C30H48OKLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid
  • Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng   Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg    Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3′-Deoxyadenosine

Hóa chất:3′-Deoxyadenosine 

  • CTPT: C10H13N5O3       KLPT: 251.24  Số CAS: 73-03-0  Nhóm chất: Nucleic acid
  • Mã sản phẩm: CM01-24
  • Nguồn dược liệu: Đông trùng hạ thảo
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng khối u
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin

Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin

  • CTPT: C21H20O10  KLPT: 432.38  Số CAS: 578-74-5  Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

Hóa chất: Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

  • CTPT: C21H20O6   KLPT: 368.39  Số CAS: 458-37-7  Nhóm chất: curcuminoid
  • Mã sản phẩm: CL01-04  Nguồn dược liệu: Nghệ  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
  • Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride

Hóa chất: Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride

  • CTPT: C21H21O11CL  KLPT: 484.84 Số CAS: 7084-24-4 Nhóm chất: Anthocyanin
  • Mã sản phẩm: HS01-25  Nguồn dược liệu: Bụp giầm và nhiều loại thảo dược khác
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside

Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 448.382 Số CAS: 5373-11-5 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: CS01-18 Nguồn dược liệu: Atiso  Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg
  • Bảo quản: 2-8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4′,7-Dihydroxy­iso­flavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)-4H-1-benzo­pyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)­chromone

Hóa chất: 4′,7-Dihydroxy­iso­flavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)-4H-1-benzo­pyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)­chromone

  • CTPT: C15H10O4
  • KLPT: 254.24
  • Số CAS: 486-66-8
  • Nhóm chất: Isoflavone
  • Mã sản phẩm: GM03-08
  • Nguồn dược liệu: Đậu nành
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone

Hóa chất:PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone

  • CTPT: C21H20O9  KLPT: 416.38 Số CAS: 3681-99-0 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: PT01-04   Nguồn dược liệu: Cát căn (Sắn dây) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside

Hóa chất: Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside

  • CTPT: C21H20OKLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành  Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Curcumin II | Desmethoxycurcumin | Monodemethoxycurcumin

Hóa chất: Curcumin II | Desmethoxycurcumin | Monodemethoxycurcumin 

  • CTPT: C20H18OKLPT: 338.35 Số CAS: 22608-11-3 Nhóm chất: curcuminoid Mã sản phẩm: CL02-12  Nguồn dược liệu: Nghệ  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
  • Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Iốt Lugol (Iodine Solution) tinh khiết, Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụng, Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng, Hóa chất Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin tinh khiết, Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S), Enzyme trypsin chuyên dụng, Dung Dịch Amoniac (Ammonia solution) Trung Quốc, DL - Dithiothreitol (DTT) - C4H10O2S2 tinh khiết, Dithizon ( C13H12N4S ) tinh khiết, Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết, Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết, Dicalcium phosphate ( CaHPO4) tinh khiết, Hóa chất Campylobacter agar base cao cấp, Butyltin oxide ( C4H9OSn ) tinh khiết, Axit thioglycolic (C2H4O2S) tinh khiết, Axit sulfuric đậm đặc (H2SO4) tinh khiết, Axit p-toluenesulfonic (p-Toluenesulfonic acid) - C7H8O3S tinh khiết, Axit Metaphosphoric (HPO3) tinh khiết,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com