Kết quả tìm kiếm cho " S" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung Dịch Amoniac (Ammonia solution) Trung Quốc Dung Dịch Amoniac (Ammonia solution) Trung QuốcThông Số Kỹ Thuật Dung Dịch Amoniac Trung Quốc- Ứng dụng: phòng nghiên cứu, lab, y tế, dược phẩm, môi trường Công thức:NH3 - M.W: 17.03 - CAS: 1336-21-6 - Grade: AR - Net: 500 ML |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Enzyme trypsin chuyên dụng Enzyme trypsin chuyên dụngThông Số Kỹ Thuật Enzyme trypsin Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Đóng chai: 25gr - Xuất xứ : Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S) Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S)Thông Số Kỹ Thuật Eriochrome Blue Black R- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: C20H13N2NaO5S - Đóng chai : 25g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, QuercetinThông số kỹ thuật Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin và Quercetin- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Đóng chai : 10ml - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin tinh khiết Hóa chất Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin tinh khiếtThông số kỹ thuật Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Đóng chai : 10ml - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụngThông số kỹ thuật alkaline protease- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Đóng chai : 100g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụng Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụngThông số kỹ thuật Niacin chuyên dụng- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược, y tế, Nông - Lâm nghiệp,.. - Công thức phân tử: C6H5NO2 - Khối lượng phân tử : 123.11 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Iốt Lugol (Iodine Solution) tinh khiết Iốt Lugol (Iodine Solution) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Iodine Solution Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: I3K - Tên khác: Potassium triiodide, Lugol's solution, aqueous iodine, strong iodine solution - Khối lượng phân tử: 419.812 - Đóng chai : 500ml - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sơ Đồ Đến Quang Huy |
Chi tiết | |
CHÍNH SÁCH BẢO MẬT THÔNG TIN |
Chi tiết | |