Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

Tetra

"
Tên sản phẩm  
1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin

Hóa chất: 1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin

  • CTPT: C23H24O6
  • KLPT: 396.43
  • Số CAS: 31271-07-5
  • Nhóm chất: Xanthone
  • Mã sản phẩm: GM02-07
  • Nguồn dược liệu: Măng cụt
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

Hóa chất: Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

  • CTPT: C17H24O10
  • KLPT: 388.37
  • Số CAS: 24512-63-8
  • Nhóm chất: Iridoid
  • Mã sản phẩm: GJ01-07NP
  • Nguồn dược liệu: Dành dành
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole

Hóa chất: 9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole

  • CTPT: C24H30OKLPT: 430.497  Số CAS: 33676-00-5  Nhóm chất: Lignan  Mã sản phẩm: PA02-17 Nguồn dược liệu: Diệp hạ châu
  • Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg, 500mg, 1gr, 5gr Bảo quản: 2 - 8oC
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Bảo vệ gan, kháng virus
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Rotundine | (13aS)-2,3,9,10-tetramethoxy-6,8,13,13a-tetrahydro-5H-isoquinolino[2,1-b]isoquinolin

Hóa chất: Rotundine | (13aS)-2,3,9,10-tetramethoxy-6,8,13,13a-tetrahydro-5H-isoquinolino[2,1-b]isoquinolin

  • CTPT: C21H25NOKLPT: 355.42 Số CAS: 10097-84-4
  • Nhóm chất: Alkaloid
  • Mã sản phẩm: ST01-09
  • Nguồn dược liệu: Bình vôi
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(2E,6E,10E)-2,6,9,9-tetramethylcycloundeca-2,6,10-trien-1-one

Hóa chất: (2E,6E,10E)-2,6,9,9-tetramethylcycloundeca-2,6,10-trien-1-one

  • CTPT: C15H22O  KLPT: 218.33 Số CAS: 471-05-6
  • Nhóm chất: Sesquiterpenoid
  • Nguồn dược liệu: Gừng gió
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Ammonium molybdate tetrahydrate

Ammonium molybdate tetrahydrate

CAS NO: 12054-85-2

Công thức hóa học: H24Mo7N6O24.4H2O

Khối lượng phân tử: 1235.86

 

QUY CÁCH: 500gm

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
EDTA MAGNESIUM DISODIUM (Tetrahydrate)

EDTA MAGNESIUM DISODIUM (Tetrahydrate)

CAS NO: 14402-88-1

Công thức hóa học: C10H12N2O8MgNa2

Khối lượng phân tử: 358.50

QUY CÁCH: 500gm

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Calcium nitrate tetrahydrate

Calcium nitrate tetrahydrate

Trọng lượng: 500g

CTHH: Ca(N03)2.4H2O

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Sodium tetrathionate dihydrate 99%

Sodium tetrathionate dihydrate

CTHH: NaO3ss2SO3Na.2H2O

Trọng lượng: 10g

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Que khuấy polytetrafluoroethylene khuấy mái chèo / lá tetrafluoro F4 crossboard loại tetrafluoro nhét đồng kẹp 25-70cm

Que khuấy polytetrafluoroethylene khuấy mái chèo / lá tetrafluoro F4 crossboard loại tetrafluoro nhét đồng kẹp 25-70cm

Thiết kế dòng hiệu quả. Để khuấy vật liệu cần trộn lẫn từ phía trên và phía đáy. Lực cắt tối thiểu. Được sử dụng ở tốc độ trung bình và cao.
Đường kính cánh khuấy: 75 mm
Đường kính trục: 8 mm
Chiều dài trục: 350 mm

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết, Axit Etylen Diamin Tetra Acetic (C10H16N2O8) tinh khiết, 1,1,2,2-Tetrachloroethane ( C2H2Cl4 ) tinh khiết, BeSO4 (Beryllium sulfate tetrahydrate), C4H4O6KNa (Sodium potassium tartrate tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu, C10H14N2O8Na2 (Ethylenediamine tetraacetic acid disodium salt), CCl4 (Carbon tetrachloride), MnCl2.4H2O (Manganese(II) chloride tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu, Na2B4O7 (Sodium tetraborate decahydrate) - JHD/Sơn Đầu, Ethylenediamine tetraacetic acid disodium (C10H14N2Na2O8 · 2H2O) - EDTA-Na JHD/Sơn Đầu, Dung môi Ammonium molybdateVI tetrahydrate, ACS reagent, Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98%, Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis, Dung môi TetrahydroFuran HPLC, Que khuấy polytetrafluoroethylene khuấy mái chèo / lá tetrafluoro F4 crossboard loại tetrafluoro nhét đồng kẹp 25-70cm, Sodium tetrathionate dihydrate 99%, Calcium nitrate tetrahydrate, EDTA MAGNESIUM DISODIUM (Tetrahydrate), Ammonium molybdate tetrahydrate, (2E,6E,10E)-2,6,9,9-tetramethylcycloundeca-2,6,10-trien-1-one,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com