Kết quả tìm kiếm cho " Tetra" |
||
Tên sản phẩm | ||
C10H14N2O8Na2 (Ethylenediamine tetraacetic acid disodium salt) C10H14N2O8Na2 (Ethylenediamine tetraacetic acid disodium salt)Mô tả :Đóng chai nhựa trắng Khối lượng: 250g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
C4H4O6KNa (Sodium potassium tartrate tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu C4H4O6KNa (Sodium potassium tartrate tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
BeSO4 (Beryllium sulfate tetrahydrate) BeSO4 (Beryllium sulfate tetrahydrate)Mô tả :Chai thủy tinh nâu Khối lượng 100g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,1,2,2-Tetrachloroethane ( C2H2Cl4 ) tinh khiết 1,1,2,2-Tetrachloroethane ( C2H2Cl4 ) tinh khiếtCông thức : C2H2Cl4Thông số kỹ thuật 1,1,2,2-Tetrachloroethane- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và công nghiệp - Công thức: C2H2Cl4
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium cerium(IV) sulfate tetrahydrate tinh khiết Ammonium cerium(IV) sulfate tetrahydrate tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Ammonium cerium(IV) sulfate tetrahydrate- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: CeSO4.NH4SO4.H2O - Đóng chai : 25g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit Etylen Diamin Tetra Acetic (C10H16N2O8) tinh khiết Axit Etylen Diamin Tetra Acetic (C10H16N2O8) tinh khiếtThông số kỹ thuật 1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole)- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Điểm nóng chảy: 237 °C - Công thức: C10H16N2O8 - Khối lượng phân tử: 292,24 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiếtThông số kỹ thuật Axit tetracloroauric (III) tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Khối lượng phân tử: 339,785 g/mol - Mật độ: 3,9 g/cm³ - Công thức: HAuCl4 - Khối lượng riêng: 3,9 g/cm3 (4 nước) |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|