Kết quả tìm kiếm cho " U" |
Tên sản phẩm |
|
|
|
3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al
Hóa chất: 3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al
-
CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Nhóm chất: Triterpenoid Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3
Hóa chất: Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3
-
CTPT: C21H20O6 KLPT: 368.39 Số CAS: 458-37-7 Nhóm chất: curcuminoid
-
Mã sản phẩm: CL01-04 Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
-
Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride
Hóa chất: Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride
-
CTPT: C21H21O11CL KLPT: 484.84 Số CAS: 7084-24-4 Nhóm chất: Anthocyanin
-
Mã sản phẩm: HS01-25 Nguồn dược liệu: Bụp giầm và nhiều loại thảo dược khác
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside
-
CTPT: C21H20O11 KLPT: 448.382 Số CAS: 5373-11-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: CS01-18 Nguồn dược liệu: Atiso Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg
-
Bảo quản: 2-8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone
Hóa chất:PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 3681-99-0 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: PT01-04 Nguồn dược liệu: Cát căn (Sắn dây) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside
Hóa chất: Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Curcumin II | Desmethoxycurcumin | Monodemethoxycurcumin
Hóa chất: Curcumin II | Desmethoxycurcumin | Monodemethoxycurcumin
-
CTPT: C20H18O5 KLPT: 338.35 Số CAS: 22608-11-3 Nhóm chất: curcuminoid Mã sản phẩm: CL02-12 Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
-
Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan
Hóa chất:5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan
-
CTPT: C15H8O7 KLPT: 300.21 Số CAS: 6468-55-9 Nhóm chất: Coumarin Nguồn dược liệu: Cỏ mực Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Rheum-emodin | Frangula emodin | Archin | Frangulinic acid | Emodol | Alatinone
Hóa chất: Rheum-emodin | Frangula emodin | Archin | Frangulinic acid | Emodol | Alatinone
-
CTPT: C15H10O5 KLPT: 270.24 Số CAS: 518-82-1 Nhóm chất: Anthraquinone Mã sản phẩm: RP02-08 Nguồn dược liệu: Đại hoàng
-
Xác định cấu trúc:Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A
Hóa chất: 1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A
-
CTPT: C20H24O9 KLPT: 408.40 Số CAS: 84633-29-4 Nhóm chất: Quassinoid Mã sản phẩm: EL01-16NP Nguồn dược liệu: Bá bệnh (Mật nhân)Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|