Kết quả tìm kiếm cho " U" |
||
Tên sản phẩm | ||
POTASSIUM SODIUM TARTRATE POTASSIUM SODIUM TARTRATE CAS NO: 6381-59-5 Tên gọi khác: Rochelle salt; Sodium Potassium Tartrate tetrahydrate; L(+)-Tartaric acid potassium sodium salt; Seignette salt Công thức hóa học: C4H4KNaO6.4H2O Khối lượng phân tử: 282.22 QUY CÁCH: 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM SUCCINATE (Hexahydrate), EXTRA PURE SODIUM SUCCINATE (Hexahydrate), EXTRA PURE CAS NO: 6106-21-4 Công thức hóa học: C4H4Na2O4.6H2O Khối lượng phân tử: 178.14 QUY CÁCH: 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SUCROSE, EXTRA PURE SUCROSE, EXTRA PURE CAS NO: 57-50-1 Công thức hóa học: C12H22O11 Khối lượng phân tử: 342.30 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium citrate tribasic Ammonium citrate tribasic CAS NO: 3458-72-8 Công thức hóa học: C6H17N3O7 Khối lượng phân tử: 243.22 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
UREA, EXTRA PURE UREA, EXTRA PURE CAS NO: 57-13-6 Công thức hóa học: CH4N2O Khối lượng phân tử: 60.06 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CALCIUM-D-PANTOTHENATE CALCIUM-D-PANTOTHENATE CAS NO: 137-08-6 Công thức hóa học: C18H32CaN2O10 Khối lượng phân tử: 476.53 QUY CÁCH: 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 1 ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 1
Mục đích sử dụng:
Để kiểm nghiệm kháng sinh Amphotericin B, Netamycin & Nystatin trên chủng Saccharomyces Cerevisiae.
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 6 ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 6
Mục đích sử dụng:
Để kích thích sản sinh bào tử ở các chủng Bacillus Subtilis được sử dụng trong thử nghiệm kháng sinh.
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 2 (Base Agar) ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 2 (Base Agar)
Mục đích sử dụng:
Để kiểm nghiệm kháng sinh bằng việc sử dụng vi sinh vật QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CHROMOGENIC CEREUS SELECTIVE AGAR BASE(MYP)(AS PER ISO 7932) CHROMOGENIC CEREUS SELECTIVE AGAR BASE(MYP)(AS PER ISO 7932)
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và định lượng Bacillus cereusQUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|