Kết quả tìm kiếm cho " or" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene CTHH: CHCl3 Mã sản phẩm: C/4960/17 CAS NO. : 67-66-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Acetone, 99.8+%, for analysis, AR, ACS, meets specifications of Ph. Eur. Dung môi Acetone, 99.8+%, for analysis, AR, ACS, meets specifications of Ph. Eur. CTHH: CCC=O Mã sản phẩm: A/0600/17 CAS NO. : 67-64-1 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene CTHH: CHCl3 Mã sản phẩm: C/4960/17 CAS NO. : 67-66-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis CTHH: C4H9NO Mã sản phẩm: D/3411/08 CAS NO. : 127-19-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Ethanolamine, for analysis Dung môi Ethanolamine, for analysis CTHH: C2H7NO Mã sản phẩm: E/0701/17 CAS NO. : 141-43-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/15 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/17 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N CTHH: I2 Mã sản phẩm: J/4410/15 CAS NO. :7553-56-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Buffer solution pH 4 (phthalate), for pH measurement Dung môi Buffer solution pH 4 (phthalate), for pH measurement CTHH: CH3OH Mã sản phẩm: J/2820/15 CAS NO. : 877-24-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N) Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N) CTHH: NaOH Mã sản phẩm: J/7620/15 CAS NO. : 1310-73-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|