Kết quả tìm kiếm cho " or" |
||
Tên sản phẩm | ||
Cellulose powdered, For Molecular Biology Cellulose powdered, For Molecular BiologyCode: MB132-500G Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine Tên hóa chất: 1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CORDYCEPIN Hóa chất: CORDYCEPIN
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Taxifolin 3-O-rhamnoside Hóa chất: Taxifolin 3-O-rhamnoside
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow Hóa chất: 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or Glucosol
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride Hóa chất: Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin Hóa chất: 1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Số lô:ydroxyursolic acid | Corsolic acid Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid | Corsolic acid
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Coptisine chloride Hóa chất: Coptisine chloride CTPT: C19H14ClNo4 Cas: 6020 -18-4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|