Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

or

"
Tên sản phẩm  
1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine

Tên hóa chất: 1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine

  • CTPT: C15H10OKLPT: 270.24 Số CAS: 481-72-1
  • Nhóm chất: Anthraquinone
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
CORDYCEPIN

Hóa chất: CORDYCEPIN

  • CTPT: C10H13N5OKLPT: 251.24 Số CAS: 73-03-0 Nhóm chất: Nucleic acid Mã sản phẩm: CM01-24 Nguồn dược liệu: Đông trùng hạ thảo Đóng gói: 10 mg, 20 mg
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Taxifolin 3-O-rhamnoside

Hóa chất: Taxifolin 3-O-rhamnoside

  • CTPT: C21H22O1KLPT: 450.39 Số CAS: 29838-67-3
  • Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: SG01-12
  • Nguồn dược liệu: Thổ phục linh
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg, 500mg,1gr Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

Hóa chất: 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

  • CTPT: C15H8OKLPT: 284.22 Số CAS: 478-43-3 Nhóm chất: Anthraquinone  Mã sản phẩm: CA01-09  Nguồn dược liệu: Muồng trâu, Hà thủ ô, Đại hoàng  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg  Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or

Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or Glucosol

  • CTPT: C30H48OKLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid
  • Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng   Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg    Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride

Hóa chất: Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride

  • CTPT: C21H21O11CL  KLPT: 484.84 Số CAS: 7084-24-4 Nhóm chất: Anthocyanin
  • Mã sản phẩm: HS01-25  Nguồn dược liệu: Bụp giầm và nhiều loại thảo dược khác
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin

Hóa chất: 1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin

  • CTPT: C23H24O6
  • KLPT: 396.43
  • Số CAS: 31271-07-5
  • Nhóm chất: Xanthone
  • Mã sản phẩm: GM02-07
  • Nguồn dược liệu: Măng cụt
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
2CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Số lô:ydroxyursolic acid | Corsolic acid

Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid | Corsolic acid

  • CTPT: C30H48O4
  • KLPT: 472.70
  • Số CAS: 4547-24-4
  • Nhóm chất: Triterpenoid Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng  Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Coptisine chloride

Hóa chất: Coptisine chloride

CTPT: C19H14ClNo4

Cas: 6020 -18-4

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Ethuyl formate C3H6O2

Hóa chất: Ethuyl formate

CTHH: C3H6O2

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Barium chloride dihydrate Tinh Khiết Trung Quốc, Axit trichloroacetic (Trichloroacetic acid) - C2HCl3O2 tinh khiết, Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết, 1,2-Dichlorobenzene (C6H4Cl2) tinh khiết, 1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrate, 1,1,2,2-Tetrachloroethane ( C2H2Cl4 ) tinh khiết, Dung dịch Litmus Indicator 1%, Dung dịch Bromophenol Blue Indicator 0,1%, Dung dịch Methyl Red Indicator 0,1%, Dung dịch Phenolphthalein Indicaror Sola 1%, Môi trường Sabouraud Chloramphenicol Agar, Môi trường Rappaport Vassilliadis Soya, Môi trường Ornithine Decarboxylase Broth 500g/Chai, Môi trường MultiCult2 Ecoli/Coliforms Medium 30Lọ/Hộp (MC2ECC30), Môi trường Listeria Oxford Agar, Môi trường ChromoGel Ecoli Coliform Agar (ECC), Môi trường ChromoGel Coliform Agar ISO 9308-1, C6H8O6 (L-Ascorbic acid), CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com