Kết quả tìm kiếm cho " um" |
||
Tên sản phẩm | ||
N- lauroylsascosine Sodiumsalt Hóa chất: N- lauroylsascosine Sodiumsalt Xuất xứ: Trung Quốc Trọng lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Docusate Sodium C20H37NaO7S Hóa chất: Docusate Sodium C20H37NaO7S Xuất xứ: Trung Quốc Trọng lượng: 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dichloran Glycerol Medium Base Hóa chất: Dichloran Glycerol Medium Base Trọng lượng: 500g Xuất xứ: Ấn Độ Ứng dụng: Dùng trong nuôi cấy môi trường vi sinh |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium acetate Hóa chất: Ammonium acetate Code: 101116 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Merck- Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Patassium dihydro gen phosphate Hóa chất: Patassium dihydro gen phosphate Code: 1.04873 Trọng lượng: 1000g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
di - Sodium hydrogen phosphate Hóa chất: di - Sodium hydrogen phosphate Code: 1.06586 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Di - Sodium hydrogen phophate Hóa chất: Di - Sodium hydrogen phophate Code: 1.06579 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassum Chlorde Hóa chất: Potassum Chlorde Code: 1.04936 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassium hydrogen phathatale Hóa chất: Potassium hydrogen phathatale Code: 1.04818 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sodium molybdate dihydrate Hóa chất: Sodium molybdate dihydrate Code: 1.06521 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|