- Danh mục liên quan
-
Đặt hàng
Dung môi Water (HPLC)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Water (HPLC)
Mã sản phẩm: W5-1
CAS NO. : 7732-18-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi TetrahydroFuran HPLC"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi TetrahydroFuran HPLC
Mã sản phẩm: T425
CAS NO. : 109-99-9
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Toluene Cert ACS/HPLC"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Toluene Cert ACS/HPLC
Mã sản phẩm: T290
CAS NO. : 108-88-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
CTHH: C7H8
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Methyl tert-butyl ether HPLC"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Methyl tert-butyl ether HPLC
Mã sản phẩm: M/4496
CAS NO. : 1634-04-4
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Hexanes ACS"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Hexanes ACS
Mã sản phẩm: H292
CAS NO. : 92112-69-1
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Chloroform Cert ACS/HPLC"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Chloroform Cert ACS/HPLC
Mã sản phẩm: P3994
CAS NO. :109-66-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Toluene, 99.85%, for pesticide residue analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Toluene, 99.85%, for pesticide residue analysis
CTHH: C6H5CH3
Mã sản phẩm: 332070025
CAS NO. :108-88-3
Thương hiệu: Acros Organics
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ QUANG HUY
Địa chỉ: Xóm 3, Thôn Yên Nội, Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
VPGD: Số 83, ngõ 2 Hoàng Sâm, Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: 024.62601828 - Hotline: 0903.268.919- 0941.806.298
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Dichloromethane, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Dichloromethane, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene
CTHH: CH2Cl2
Mã sản phẩm: D/1852/17
CAS NO. : 75-09-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Dimethylformamide, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Dimethylformamide, for analysis
CTHH: C3H7NO
Mã sản phẩm: D/3841/15
CAS NO. : 68-12-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Dimethylformamide, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Dimethylformamide, for analysis
Mã sản phẩm: D/3841/17
CAS NO. : 68-12-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Dimethyl sulfoxide, 99.9+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Dimethyl sulfoxide, 99.9+%, for analysis
CTHH: C2H6OS
Mã sản phẩm: D/4121/PB15
CAS NO. : 67-68-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 1,4-Dioxane, for analysis, stabilized with BHT"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 1,4-Dioxane, for analysis, stabilized with BHT
CTHH: C4H8O2
Mã sản phẩm: D/4550/15
CAS NO. : 123-91-1
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethanol, extra pure, SLR, 95% v/v"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethanol, extra pure, SLR, 95% v/v
CTHH: C2H6O
Mã sản phẩm: E/0500DF/15
CAS NO. : 64-17-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethanol, 99.8+%, for analysis, absolute, AR, meets the spec. of BP and Ph. Eur."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethanol, 99.8+%, for analysis, absolute, AR, meets the spec. of BP and Ph. Eur.
CTHH: C2H6O
Mã sản phẩm: E/0650DF/17
CAS NO. : 64-17-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethyl acetate, 99.8+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethyl acetate, 99.8+%, for analysis
CTHH: C4H8O2
Mã sản phẩm: E/0900/17
CAS NO. : 141-78-6
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Formaldehyde, extra pure, solution 37-41%, SLR grade"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Formaldehyde, extra pure, solution 37-41%, SLR grade
CTHH: CH2O
Mã sản phẩm: F/1501/PB08
CAS NO. : 50-00-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR
CTHH: C3H8O3
Mã sản phẩm: G/0650/15
CAS NO. : 56-81-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Isopropanol, 99.8+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Isopropanol, 99.8+%, for analysis
CTHH: C3H8O
Mã sản phẩm: P/7500/17
CAS NO. : 67-63-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Pyridine, 99.5+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Pyridine, 99.5+%, for analysis
CTHH: C5H5N
Mã sản phẩm: P/7960/15
CAS NO. : 110-86-1
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Triethylamine, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Triethylamine, for analysis
CTHH: C6H15N
Mã sản phẩm: T/3201/15
CAS NO. :121-44-8
Thương hiệu:Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 2,2,4-Trimethylpentane, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 2,2,4-Trimethylpentane, for analysis
CTHH: C8H18
Mã sản phẩm: T/3601/17
CAS NO. : 540-84-1
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Acetic acid glacial, 99+%, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Acetic acid glacial, 99+%, extra pure, SLR
CTHH: CCO=O
Mã sản phẩm: A/0360/PB17
CAS NO. : 64-19-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Chlorobenzene, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Chlorobenzene, extra pure, SLR
CTHH: C6H5Cl
Mã sản phẩm: C/4680/17
CAS NO. : 108-90-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene
CTHH: CHCl3
Mã sản phẩm: C/4960/17
CAS NO. : 67-66-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Trimethylamine, pure, 7.3M 50 wt.% aqueous solution"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Trimethylamine, pure, 7.3M 50 wt.% aqueous solution
CTHH: CH33N
Mã sản phẩm: 370780010
CAS NO. :75-50-3
Thương hiệu: Acros Organics
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Butan-1-ol, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Butan-1-ol, extra pure, SLR
CTHH: C4H10O
Mã sản phẩm: B/4800/15
CAS NO. :71-36-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Acetone, 99.8+%, for analysis, AR, ACS, meets specifications of Ph. Eur."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Acetone, 99.8+%, for analysis, AR, ACS, meets specifications of Ph. Eur.
CTHH: CCC=O
Mã sản phẩm: A/0600/17
CAS NO. : 67-64-1
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene
CTHH: CHCl3
Mã sản phẩm: C/4960/17
CAS NO. : 67-66-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis
CTHH: C4H9NO
Mã sản phẩm: D/3411/08
CAS NO. : 127-19-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethanolamine, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethanolamine, for analysis
CTHH: C2H7NO
Mã sản phẩm: E/0701/17
CAS NO. : 141-43-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR
CTHH: C3H8O3
Mã sản phẩm: G/0650/15
CAS NO. : 56-81-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR
CTHH: C3H8O3
Mã sản phẩm: G/0650/17
CAS NO. : 56-81-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Từ Khóa
Hóa chất tinh khiết,
Hoa chat tinh khiet,