- Danh mục liên quan
-
Đặt hàng
Dung môi Dimethylformamide, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Dimethylformamide, for analysis
CTHH: C3H7NO
Mã sản phẩm: D/3841/15
CAS NO. : 68-12-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Dimethylformamide, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Dimethylformamide, for analysis
Mã sản phẩm: D/3841/17
CAS NO. : 68-12-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Dimethyl sulfoxide, 99.9+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Dimethyl sulfoxide, 99.9+%, for analysis
CTHH: C2H6OS
Mã sản phẩm: D/4121/PB15
CAS NO. : 67-68-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 1,4-Dioxane, for analysis, stabilized with BHT"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 1,4-Dioxane, for analysis, stabilized with BHT
CTHH: C4H8O2
Mã sản phẩm: D/4550/15
CAS NO. : 123-91-1
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethanol, extra pure, SLR, 95% v/v"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethanol, extra pure, SLR, 95% v/v
CTHH: C2H6O
Mã sản phẩm: E/0500DF/15
CAS NO. : 64-17-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethanol, 99.8+%, for analysis, absolute, AR, meets the spec. of BP and Ph. Eur."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethanol, 99.8+%, for analysis, absolute, AR, meets the spec. of BP and Ph. Eur.
CTHH: C2H6O
Mã sản phẩm: E/0650DF/17
CAS NO. : 64-17-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethyl acetate, 99.8+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethyl acetate, 99.8+%, for analysis
CTHH: C4H8O2
Mã sản phẩm: E/0900/17
CAS NO. : 141-78-6
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR
CTHH: C3H8O3
Mã sản phẩm: G/0650/15
CAS NO. : 56-81-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Isopropanol, 99.8+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Isopropanol, 99.8+%, for analysis
CTHH: C3H8O
Mã sản phẩm: P/7500/17
CAS NO. : 67-63-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Pyridine, 99.5+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Pyridine, 99.5+%, for analysis
CTHH: C5H5N
Mã sản phẩm: P/7960/15
CAS NO. : 110-86-1
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Triethylamine, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Triethylamine, for analysis
CTHH: C6H15N
Mã sản phẩm: T/3201/15
CAS NO. :121-44-8
Thương hiệu:Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 2,2,4-Trimethylpentane, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 2,2,4-Trimethylpentane, for analysis
CTHH: C8H18
Mã sản phẩm: T/3601/17
CAS NO. : 540-84-1
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Acetic acid glacial, 99+%, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Acetic acid glacial, 99+%, extra pure, SLR
CTHH: CCO=O
Mã sản phẩm: A/0360/PB17
CAS NO. : 64-19-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Chlorobenzene, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Chlorobenzene, extra pure, SLR
CTHH: C6H5Cl
Mã sản phẩm: C/4680/17
CAS NO. : 108-90-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene
CTHH: CHCl3
Mã sản phẩm: C/4960/17
CAS NO. : 67-66-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Trimethylamine, pure, 7.3M 50 wt.% aqueous solution"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Trimethylamine, pure, 7.3M 50 wt.% aqueous solution
CTHH: CH33N
Mã sản phẩm: 370780010
CAS NO. :75-50-3
Thương hiệu: Acros Organics
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Butan-1-ol, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Butan-1-ol, extra pure, SLR
CTHH: C4H10O
Mã sản phẩm: B/4800/15
CAS NO. :71-36-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Acetone, 99.8+%, for analysis, AR, ACS, meets specifications of Ph. Eur."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Acetone, 99.8+%, for analysis, AR, ACS, meets specifications of Ph. Eur.
CTHH: CCC=O
Mã sản phẩm: A/0600/17
CAS NO. : 67-64-1
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene
CTHH: CHCl3
Mã sản phẩm: C/4960/17
CAS NO. : 67-66-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis
CTHH: C4H9NO
Mã sản phẩm: D/3411/08
CAS NO. : 127-19-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethanolamine, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethanolamine, for analysis
CTHH: C2H7NO
Mã sản phẩm: E/0701/17
CAS NO. : 141-43-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR
CTHH: C3H8O3
Mã sản phẩm: G/0650/15
CAS NO. : 56-81-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR
CTHH: C3H8O3
Mã sản phẩm: G/0650/17
CAS NO. : 56-81-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N
CTHH: I2
Mã sản phẩm: J/4410/15
CAS NO. :7553-56-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Buffer solution pH 4 (phthalate), for pH measurement"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Buffer solution pH 4 (phthalate), for pH measurement
CTHH: CH3OH
Mã sản phẩm: J/2820/15
CAS NO. : 877-24-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N)
CTHH: NaOH
Mã sản phẩm: J/7620/15
CAS NO. : 1310-73-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N), stabilized, meets spec. of BP"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N), stabilized, meets spec. of BP
CTHH: HCl
Mã sản phẩm: J/4320/15
CAS NO. : 7647-01-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Praseodymium, plasma standard solution, Specpure®, Pr 10,000µg/ml"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Praseodymium, plasma standard solution, Specpure®, Pr 10,000µg/ml
Mã sản phẩm: 014433.AE
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Toluene, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Toluene, for analysis
CTHH: C7H8
Mã sản phẩm: T/2300/17
CAS NO. : 108-88-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%
CTHH: C6H14
Mã sản phẩm: P/1760/17
CAS NO. : 64742-49-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%
CTHH: C6H14
Mã sản phẩm: P/1760/17
CAS NO. : 64742-49-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Trifluoroacetic acid, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Trifluoroacetic acid, extra pure, SLR
CTHH: C2H3N
Mã sản phẩm:T/3256/PB05
CAS NO. :7664-93-9
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Từ Khóa
Hóa chất tinh khiết,
Hoa chat tinh khiet,