- Danh mục liên quan
-
Đặt hàng
Dung môi Isonicotinic acid, 99%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Isonicotinic acid, 99%
CTHH: C6H5NO2
Mã sản phẩm: 122591000
CAS NO. : 55-22-1
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Tropolone, 98%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Tropolone, 98%
CTHH: C7H6O2
Mã sản phẩm: 140580050
CAS NO. : 533-75-5
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis
CTHH: Na2O3S
Mã sản phẩm: S/6850/60
CAS NO. : 7757-83-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR
CTHH: C4H11NO3
Mã sản phẩm: T/3710/60
CAS NO. : 77-86-1
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Heptafluorobutyric acid, 99%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Heptafluorobutyric acid, 99%
CTHH: C4HF7O2
Mã sản phẩm: 172800250
CAS NO. : 375-22-4
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator
CTHH: C2H3N
Mã sản phẩm: E/0100/46
CAS NO. : 1787-61-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Granulated Agar"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Granulated Agar
CTHH: C10H16O
Mã sản phẩm: BP9744-500
Thương hiệu: Fisher bioreagents
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium Tartrate Dihydrate (Colorless Crystals)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium Tartrate Dihydrate (Colorless Crystals)
CTHH: C4H10Na2O8
Mã sản phẩm: BP352-500
CAS NO. : 6106-24-7
Thương hiệu: Fisher bioreagents
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 1-Octane sulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 1-Octane sulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography
CTHH: C8H17NaO3S
Mã sản phẩm: O/0028/48
CAS NO. : 5324-84-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 1-Pentanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 1-Pentanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography
CTHH: C5H11NaO3S
Mã sản phẩm: P/1038/46
CAS NO. : 22767-49-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur.
CTHH: C2H9NaO5
Mã sản phẩm: S/2000/60
CAS NO. : 6131-90-4
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium acetate anhydrous, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium acetate anhydrous, extra pure, SLR
CTHH: C2H3NaO2
Mã sản phẩm: S/2080/60
CAS NO. : 127-09-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur.
CTHH: ClNa
Mã sản phẩm: S/3160/60
CAS NO. : 7647-14-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur.
CTHH: C6H9Na3O9
Mã sản phẩm: S/3320/60
CAS NO. : 6132-04-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5
CTHH: H10Na2O8Si
Mã sản phẩm: S/6340/17
CAS NO. : 1344-09-8
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5
CTHH: H10Na2O8Si
Mã sản phẩm: S/6340/17
CAS NO. : 1344-09-8
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR
Mã sản phẩm: S/4200/60
CAS NO. : 144-55-8
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR
CTHH: CHNaO3
Mã sản phẩm: S/4200/60
CAS NO. : 144-55-8
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Tetrabutylammonium hydroxide, 1M solution in methanol"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Tetrabutylammonium hydroxide, 1M solution in methanol
CTHH: C16H37NO
Mã sản phẩm: 212911000
CAS NO. : 2052-49-5
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi L-Valine, 99%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi L-Valine, 99%
CTHH: CH32CHCHNH2CO2H
Mã sản phẩm: 140810250
CAS NO. : 72-18-4
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Tween™ 20, Pure"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Tween™ 20, Pure
CTHH: C26H50O10
Mã sản phẩm: T/4206/60
CAS NO. : 9005-64-5
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Heparin sodium"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Heparin sodium
Mã sản phẩm: 411210010
CAS NO. : 9041-08-1
Thương hiệu: Thermo Scientific
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 4-Aminothiophenol, 96%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 4-Aminothiophenol, 96%
CTHH: H2NC6H4SH
Mã sản phẩm:104680250
CAS NO. : 1193-02-8
Thương hiệu: Thermo Scientific
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi ArsenicIII oxide, 99.5% metals basis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi ArsenicIII oxide, 99.5% metals basis
CTHH: As2O3
Mã sản phẩm: 043488.14
CAS NO. :1327-53-3
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ammonium molybdateVI tetrahydrate, ACS reagent"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ammonium molybdateVI tetrahydrate, ACS reagent
Mã sản phẩm: 423315000
CAS NO. : 12054-85-2
Thương hiệu: Acros Organics
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Tin selenide, 99.999% metals basis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Tin selenide, 99.999% metals basis
CTHH C2H3N
Mã sản phẩm: 018781.06
CAS NO. : 1315-06-6
Thương hiệu: Alfa Aesar
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Laminarin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Laminarin
Mã sản phẩm: J66193
CAS NO. : 9008-22-4
Thương hiệu: Alfa Aesar
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Orlistat, 98%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Orlistat, 98%
CTHH: C29H53NO5
Mã sản phẩm: J62999
CAS NO. : 96829-58-2
Thương hiệu: Alfa Aesar
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Iodine, Certified AR for Analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Iodine, Certified AR for Analysis
CTHH: I2
Mã sản phẩm: I/0500/48
CAS NO. : 7553-56-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Tween 20"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Tween 20
Hãng sản xuất: Merck - Đức
Code: 822184
Quy cách đóng gói: 500ml/ chai
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Copper acetate monohydrate (C4H6CuO4.H2O)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Copper acetate monohydrate (C4H6CuO4.H2O)
Xuất sứ: Trung Quốc
Quy cách: Lọ 500g
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Từ Khóa
Hóa chất tinh khiết,
Hoa chat tinh khiet,