- Danh mục liên quan
-
Đặt hàng
Dung môi Trifluoroacetic acid, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Trifluoroacetic acid, extra pure, SLR
CTHH: C2H3N
Mã sản phẩm:T/3256/PB05
CAS NO. :7664-93-9
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi C6H10O8 Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis
CTHH: C6H10O8
Mã sản phẩm: C/6200
CAS NO. : 5949-29-1
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Boric acid, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Boric acid, for analysis
CTHH: H3BO3
Mã sản phẩm: B/3800/60
CAS NO. :10043-35-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Formic acid, 98-100%, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Formic acid, 98-100%, for analysis
CTHH: CH2O2
Mã sản phẩm: F/1900/PB15
CAS NO. : 64-18-6
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Hydrochloric acid, 37%, for analysis, d=1.18"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Hydrochloric acid, 37%, for analysis, d=1.18
CTHH: C2H3N
Mã sản phẩm: H/1200/PC15
CAS NO. : 7647-01-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Nitric Acid, 65%, for analysis, d=1.40"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Nitric Acid, 65%, for analysis, d=1.40
CTHH: C2H3N: C2H3N
Mã sản phẩm: N/2185/PB15
CAS NO. :7697-37-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Nitric Acid 68-70% d=1.42, Certified AR, for Analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Nitric Acid 68-70% d=1.42, Certified AR, for Analysis
CTHH: HNO3
Mã sản phẩm: N/2300/PB17
CAS NO. : 7697-37-2
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis
CTHH: C10H18N2Na2O10
Mã sản phẩm: D/0700/53
CAS NO. : 6381-92-6
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sulfuric acid, min 95%, for analysis, d=1.83"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sulfuric acid, min 95%, for analysis, d=1.83
CTHH: C2H3N
Mã sản phẩm: S/9240/PB17
CAS NO. : 7664-93-9
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98%
CTHH: C9H18NO
Mã sản phẩm: 200380050
CAS NO. : 2564-83-2
Thương hiệu: Acros Organics
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Potassium iodide, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Potassium iodide, for analysis
CTHH: C4H8O2
Mã sản phẩm: P/5880/53
CAS NO. : 7681-11-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR
CTHH: H9N2O4P
Mã sản phẩm: A/5320/53
CAS NO. :7783-28-0
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt, Ion pair chromatography"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt, Ion pair chromatography
CTHH: C7H15NaO3S
Mã sản phẩm: H/0168/48CAS NO. : 22767-50-6
Thương hiệu: Fisher Chemica
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur.
CTHH: C2H9NaO5
Mã sản phẩm: S/2000/60
CAS NO. : 6131-90-4
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried
CTHH: MgO4S
Mã sản phẩm: M/1100/60
CAS NO. :22189-08-8
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent
CTHH: Cl2Fe•4H2O
Mã sản phẩm: 423260050
CAS NO. :7784-24-9
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized
CTHH: NaClO2
Mã sản phẩm: 223235000
CAS NO. :7758-19-2
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 2,4-Dinitrofluorobenzene, 98%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 2,4-Dinitrofluorobenzene, 98%
CTHH: C6H3FN2O4
Mã sản phẩm: 117030050
CAS NO. : 70-34-8
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical
CTHH: C12H25NaO4S
Mã sản phẩm: S/5200/53
CAS NO. : 151-21-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph."
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph.
CTHH: C4H8O2
Mã sản phẩm: P/4240/60
CAS NO. :7447-40-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical
CTHH: C12H25NaO4S
Mã sản phẩm: S/5200/53
CAS NO. :151-21-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified
CTHH: C6H13NaO3S
Mã sản phẩm: H/0438/48
CAS NO. : 2832-45-3
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi 2-Pyrrolidinone, 99%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi 2-Pyrrolidinone, 99%
CTHH: KNO3
Mã sản phẩm:132112500
CAS NO. : 616-45-5
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dioctyl sulfosuccinate, sodium salt, 96%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dioctyl sulfosuccinate, sodium salt, 96%
CTHH: C20H37NaO7S
Mã sản phẩm: 117101000
CAS NO. : 577-11-7
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Isonicotinic acid, 99%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Isonicotinic acid, 99%
CTHH: C6H5NO2
Mã sản phẩm: 122591000
CAS NO. : 55-22-1
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Tropolone, 98%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Tropolone, 98%
CTHH: C7H6O2
Mã sản phẩm: 140580050
CAS NO. : 533-75-5
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis
CTHH: Na2O3S
Mã sản phẩm: S/6850/60
CAS NO. : 7757-83-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR
CTHH: C4H11NO3
Mã sản phẩm: T/3710/60
CAS NO. : 77-86-1
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Heptafluorobutyric acid, 99%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Heptafluorobutyric acid, 99%
CTHH: C4HF7O2
Mã sản phẩm: 172800250
CAS NO. : 375-22-4
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator
CTHH: C2H3N
Mã sản phẩm: E/0100/46
CAS NO. : 1787-61-7
Thương hiệu: Fisher Chemical
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Granulated Agar"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Granulated Agar
CTHH: C10H16O
Mã sản phẩm: BP9744-500
Thương hiệu: Fisher bioreagents
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung môi Sodium Tartrate Dihydrate (Colorless Crystals)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung môi Sodium Tartrate Dihydrate (Colorless Crystals)
CTHH: C4H10Na2O8
Mã sản phẩm: BP352-500
CAS NO. : 6106-24-7
Thương hiệu: Fisher bioreagents
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Từ Khóa
Hóa chất tinh khiết,
Hoa chat tinh khiet,