Kết quả tìm kiếm cho " 16" |
||
Tên sản phẩm | ||
Bismuth Sulphite Agar M027-500G Bismuth Sulphite Agar M027-500GEquipment: Môi Trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Blood Agar Base (Infusion Agar) M073-500G Blood Agar Base (Infusion Agar) M073-500GEquipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Tergitol-7 Agar Base M616-500G Tergitol-7 Agar Base M616-500GEquipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide Hóa chất: 3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3 Hóa chất: Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone CTPT: C16H12O6 Hóa chất: isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin Hóa chất: Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Luteolin 7-rutinoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin Hóa chất: Luteolin 7-rutinoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
GIÁ ỐNG NGHIỆM NHỰA LỖ TRÒN ISOLAB GIÁ ỐNG NGHIỆM NHỰA LỖ TRÒN ISOLABNSX: Isolab - Đức Các loại: f13 (50 chỗ), f16 (50 chỗ), f18 (50 chỗ), f20 (45 chỗ), f30 (26 chỗ) Có 4 màu: xanh, đỏ, trắng, vàng. Thiết kế hộp có thể xếp gọn. Kích thước (DxRxC): 160 x 275 x 70 (mm)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|