Kết quả tìm kiếm cho " 16" |
||
Tên sản phẩm | ||
GIÁ ỐNG NGHIỆM NHỰA LỖ TRÒN ISOLAB GIÁ ỐNG NGHIỆM NHỰA LỖ TRÒN ISOLABNSX: Isolab - Đức Các loại: f13 (50 chỗ), f16 (50 chỗ), f18 (50 chỗ), f20 (45 chỗ), f30 (26 chỗ) Có 4 màu: xanh, đỏ, trắng, vàng. Thiết kế hộp có thể xếp gọn. Kích thước (DxRxC): 160 x 275 x 70 (mm)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chai nhỏ giọt lsolab Chai nhỏ giọt lsolab NSX: Isolab - Đức Dung tích: 100ml 2 loại: chai trắng và chai nâu |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium nitrate tetrahydrate Calcium nitrate tetrahydrate Trọng lượng: 500g CTHH: Ca(N03)2.4H2O |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cuvet nhựa dung tích 1.5ml Cuvet nhựa dung tích 1.5ml Hãng sản xuất: Fisherbrand Quy cách: 100 chiếc/ hộp |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ống nhỏ giọt đầu keo thủy tinh Quy tắc: 110mm/ 160mm / 200mm Ống nhỏ giọt đầu keo thủy tinh Quy tắc: 110mm/ 160mm / 200mm chiều dài trung bình của ⊙: 110mm: 45mm, 160mm: 58mm khoảng, 200mm: khoảng 60mm, đo bằng tay, chỉ để tham khảo
⊙ bao gồm đầu cao su và ống kính mũi nhọn. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE CAS NO: 10102-40-6 Công thức hóa học: Na2MoO4.2H2O Khối lượng phân tử:: 241.95 QUY CÁCH: 100gm & 500 gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
THIAMINE HYDROCHLORIDE THIAMINE HYDROCHLORIDE CAS NO: 67-03-8 Tên gọi khác: Vitamin B1 Hydrochloride; 3-[(4-Amino-2-methyl-5-pyrimidinyl)methyl]-5-(2-hydroxyethyl)-4- Methyl thiazolium chloride Công thức hóa học: C12H17ClN4OS.HCl Khối lượng phân tử: 337.27 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ZINC CHLORIDE ZINC CHLORIDE CAS NO: 7646-85-7 Công thức hóa học: ZnCl2 Khối lượng phân tử: 136.30 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
BRILLIANT GREEN BILE BROTH 2% BRILLIANT GREEN BILE BROTH 2% QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
Mục đích sử dụng:
Để phát hiện và xác nhận vi khuẩn Coliform trong nước và thực phẩm
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
BUFFERED PEPTONE WATER BUFFERED PEPTONE WATER
Mục đích sử dụng:
Để tăng sinh sơ bộ (pre-enrichment) các loài Salmonella bị tổn thương trước khi tăng sinh và phân lập chọn lọc
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|