Kết quả tìm kiếm cho " 16" |
||
Tên sản phẩm | ||
DICHLORAN GLYCEROL MEDIUM BASE DICHLORAN GLYCEROL MEDIUM BASE
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc các loại nấm mốc xerophilic từ thực phẩm
Mã sản phẩm:
TM 981
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 CTHH: C42H65NO16 Cas: 839.96 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Xilanh thủy tinh Xilanh thủy tinh Xilanh 5ml và 10ml sử dụng bơm mỡ hàn, nhựa thông lỏng Đặc điểm: xilanh thủy tinh không bị rít như loại cao su, không bị dò rỉ - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Xilanh thủy tinh Xilanh thủy tinh Được sử dụng phổ biến trong các phòng thì nghiệm dùng để lọc và lấy mẫu lỏng Chất liệu : thủy tinh và nhựa Đáp ứng các tiêu chuẩn phòng lab Có đầy đủ các dung tích: 1ml – 50 ml Có 2 dạng đầu : Luer-Lock và Luer-tip Loại bằng thủy tinh
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi: Ethyl Acetat CERT ACS/HPLC Dung môi: Ethyl Acetat CERT ACS/HPLC Mã sản phẩm: E1954 CAS NO. :141-78-6 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Chloroform Cert ACS/HPLC Dung môi Chloroform Cert ACS/HPLC Mã sản phẩm: P3994 CAS NO. :109-66-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Dimethylformamide, for analysis Dung môi Dimethylformamide, for analysis Mã sản phẩm: D/3841/17 CAS NO. : 68-12-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene CTHH: CHCl3 Mã sản phẩm: C/4960/17 CAS NO. : 67-66-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/15 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/17 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|