Kết quả tìm kiếm cho " 3" |
||
Tên sản phẩm | ||
Blood Agar Base (Infusion Agar) M073-500G Blood Agar Base (Infusion Agar) M073-500GEquipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Blood Agar Base No. 2 M834-500G Blood Agar Base No. 2 M834-500GEquipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Tryptose RM030-500G Tryptose RM030-500GEquipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Tryptone Broth (Tryptone Water) M463-500G Tryptone Broth (Tryptone Water) M463-500GEquipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Lysine Decarboxylase Broth M376-500G Lysine Decarboxylase Broth M376-500GEquipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Genistein | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one Tên sản phẩm: Genistein | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one CTPT: C15H10O5 KLPT: 270.24 Số CAS: 446-72-0 Nhóm chất: Isoflavone Nguồn dược liệu: Đậu nành
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol Tên hóa chất: 5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Kaempferol-3-rhamnoside | Afzeloside Tên hóa chất: Kaempferol-3-rhamnoside | Afzeloside
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine Tên hóa chất: 1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Barbaloin Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Barbaloin
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|