Kết quả tìm kiếm cho " 3" |
||
Tên sản phẩm | ||
Epigallocatechin gallate | (−)-cis-2-(3,4,5-Trihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol 3-gallate | (−)-cis-3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxy-flavane-3-gallate Hóa chất: Epigallocatechin gallate | (−)-cis-2-(3,4,5-Trihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol 3-gallate | (−)-cis-3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxy-flavane-3-gallate
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
(−)-Epicatechin | (−)-cis-3,3′,4′,5,7-Pentahydroxyflavane | (2R,3R)-2-(3,4-Dihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol Hóa chất: (−)-Epicatechin | (−)-cis-3,3′,4′,5,7-Pentahydroxyflavane | (2R,3R)-2-(3,4-Dihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ECG | 3-O-Galloylepicatechin | Epicatechin 3-gallate | Teatannin Hóa chất: ECG | 3-O-Galloylepicatechin | Epicatechin 3-gallate | Teatannin CTPT: C22H18O10 KLPT: 442.37 Số CAS: 1257-08-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: CS03-11 Nguồn dược liệu: Trà xanh Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
5H-1,11c-(Epoxymethano)phenanthro[10,1-bc]pyran, picrasa-3,13(21)-dien-16-one | (1β,2α,11β,12α,15β)-11,20-Epoxy-1,2,11,12,14,15-hexahydroxypicrasa-3,13(21)-dien-16-one Hóa chất: 5H-1,11c-(Epoxymethano)phenanthro[10,1-bc]pyran, picrasa-3,13(21)-dien-16-one | (1β,2α,11β,12α,15β)-11,20-Epoxy-1,2,11,12,14,15-hexahydroxypicrasa-3,13(21)-dien-16-one
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A Hóa chất: 1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
4-Hydroxy-3-methoxycinnamic acid Hóa chất: 4-Hydroxy-3-methoxycinnamic acid
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin Hóa chất: 1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
4′,5,7-Trihydroxyisoflavone | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one Hóa chất: 4′,5,7-Trihydroxyisoflavone | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2-O-β-Glucopyranosyl-(3β,12β)-20-[(6-O-β-D-glucopyranosyl-β-D-glucopyranosyl)oxy]-12-hydroxydammar-24-en-3-yl β-D-glucopyranoside Hóa chất: 2-O-β-Glucopyranosyl-(3β,12β)-20-[(6-O-β-D-glucopyranosyl-β-D-glucopyranosyl)oxy]-12-hydroxydammar-24-en-3-yl β-D-glucopyranoside
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole Hóa chất: 9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|