Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

3

"
Tên sản phẩm  
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

  • CTPT: C20H28OKLPT: 332.43 Số CAS: 42895-58-9 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP03-29 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether

Hóa chất: 2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether

  • CTPT: C7H14OKLPT: 194.18 Số CAS: 642-38-6 Nhóm chất: Cyclitol
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đất Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Spergulagenin-A-3-O-β-D-xylopyranoside CTPT: C35H58O8

Hóa chất: Spergulagenin-A-3-O-β-D-xylopyranoside

  • CTPT: C35H58OKLPT: 606.81  Nhóm chất: Saponin Mã sản phẩm: GO02-38
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đấtĐóng gói: 10mg, 20mg, 50mgBảo quản: 2 - 8 oC
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đất
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid

Hóa chất: (3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid

  • CTPT: C41H66O1KLPT: 750.96 Số CAS: 27013-91-8 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: HH01-16 Nguồn dược liệu: Thường xuân Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM

Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM

  • CTPT: C15H12OKLPT: 320.25 Số CAS: 27200-12-0 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: AC02-16Nguồn dược liệu: Chè dây, Khúng khéng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide

Hóa chất: 3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide 

  • CTPT: C20H30OKLPT: 350.45 Số CAS: 5508-58-7 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP01-01 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên  Đóng gói: 100mg, 500mg, 1gr, 5grs
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Taxifolin 3-O-rhamnoside

Hóa chất: Taxifolin 3-O-rhamnoside

  • CTPT: C21H22O1KLPT: 450.39 Số CAS: 29838-67-3
  • Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: SG01-12
  • Nguồn dược liệu: Thổ phục linh
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg, 500mg,1gr Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside]

Hóa chất: Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside] 

  • CTPT: C46H74O1KLPT: 899.07 Số CAS: 178064-13-6 Nhóm chất: Saponin
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đất

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Aloin

Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Aloin

  • CTPT: C21H22OKLPT: 418.39 Số CAS: 1415-73-2 Nhóm chất: Anthraquinone
  • Nguồn dược liệu: Lô hội (nha đam) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid

Hóa chất: 3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid

  • CTPT: C9H8O4   KLPT: 180.16   Số CAS: 331-39-5    Nhóm chất: Organic acid
  • Mã sản phẩm: EG01-05    Nguồn dược liệu: Có trong Bạch đàn và nhiều loại thảo dược
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụng, Ethidium bromide (C21H20BrN3) tinh khiết, Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S), Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết, Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiết, Axit trichloroacetic (Trichloroacetic acid) - C2HCl3O2 tinh khiết, Axit p-toluenesulfonic (p-Toluenesulfonic acid) - C7H8O3S tinh khiết, Amoni metavanadat (Ammonium metavanadate) - NH4VO3 tinh khiết, Aluminon (C22H23N3O9) tinh khiết, 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết, 3,5-Dinitrobenzoic acid (C7H4O6N2) tinh khiết, 1-Octanol ( CH3(CH2)6CH2OH )chai 500ml, 1,3-Dinitrobenzene (C6H4N2O4) tinh khiết, 1,2,3 -BENZOTRIAZOLE, Bình nón 250ml 150ml 100ml 50ml - Bình tam giác thủy tinh 250ml 150ml 100ml 50ml cổ trơn, Ca thủy tinh chia vạch nắp gỗ - Cốc thủy tinh chia vạch đo lường có quai nắp gỗ 350ml, 500ml, Đũa thủy tinh khuấy hóa chất, trong suốt dài 30 cm, Máy RF 3 đầu Nâng Cơ Xoá Nhăn 3in1 - Dùng Trong SPA, Túi 300 cái Đầu tip 5000ul, Ống ly tâm 5ml (túi 300 cái),
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com