Kết quả tìm kiếm cho " AR" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Acetone, 99.8+%, for analysis, AR, ACS, meets specifications of Ph. Eur. Dung môi Acetone, 99.8+%, for analysis, AR, ACS, meets specifications of Ph. Eur. CTHH: CCC=O Mã sản phẩm: A/0600/17 CAS NO. : 67-64-1 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/15 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/17 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N CTHH: I2 Mã sản phẩm: J/4410/15 CAS NO. :7553-56-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N) Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N) CTHH: NaOH Mã sản phẩm: J/7620/15 CAS NO. : 1310-73-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N), stabilized, meets spec. of BP Dung môi Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N), stabilized, meets spec. of BP CTHH: HCl Mã sản phẩm: J/4320/15 CAS NO. : 7647-01-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Praseodymium, plasma standard solution, Specpure®, Pr 10,000µg/ml Dung môi Praseodymium, plasma standard solution, Specpure®, Pr 10,000µg/ml Mã sản phẩm: 014433.AE |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Nitric Acid 68-70% d=1.42, Certified AR, for Analysis Dung môi Nitric Acid 68-70% d=1.42, Certified AR, for Analysis CTHH: HNO3 Mã sản phẩm: N/2300/PB17 CAS NO. : 7697-37-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Granulated Agar Granulated AgarCTHH: C10H16O Mã sản phẩm: BP9744-500 Thương hiệu: Fisher bioreagents
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium Tartrate Dihydrate (Colorless Crystals) Dung môi Sodium Tartrate Dihydrate (Colorless Crystals) CTHH: C4H10Na2O8 Mã sản phẩm: BP352-500 CAS NO. : 6106-24-7 Thương hiệu: Fisher bioreagents
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|