Kết quả tìm kiếm cho " or" |
||
Tên sản phẩm | ||
![]() |
Que khuấy polytetrafluoroethylene khuấy mái chèo / lá tetrafluoro F4 crossboard loại tetrafluoro nhét đồng kẹp 25-70cm Que khuấy polytetrafluoroethylene khuấy mái chèo / lá tetrafluoro F4 crossboard loại tetrafluoro nhét đồng kẹp 25-70cm
Thiết kế dòng hiệu quả. Để khuấy vật liệu cần trộn lẫn từ phía trên và phía đáy. Lực cắt tối thiểu. Được sử dụng ở tốc độ trung bình và cao. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
MAGNESIUM CHLORIDE MAGNESIUM CHLORIDE CAS NO: 7791-18-6 Công thức hóa học: MgCl2.6H2O Khối lượng phân tử: 203.30 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
POTASSIUM CHLORIDE, EXTRA PURE POTASSIUM CHLORIDE, EXTRA PURE CAS NO: 7447-40-7 Công thức hóa học: KCl Khối lượng phân tử: 74.55 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE. SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE. CAS NO: 7647-14-5 Tên khác: Common Salt; Sea Salt Công thức hóa học: : NaCl Khối lượng phân tử: 58.44 QUY CÁCH: 500gm, 5kg & 25kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
THIAMINE HYDROCHLORIDE THIAMINE HYDROCHLORIDE CAS NO: 67-03-8 Tên gọi khác: Vitamin B1 Hydrochloride; 3-[(4-Amino-2-methyl-5-pyrimidinyl)methyl]-5-(2-hydroxyethyl)-4- Methyl thiazolium chloride Công thức hóa học: C12H17ClN4OS.HCl Khối lượng phân tử: 337.27 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
Bộ test Cl2 ( test chlorine , tự do) Bộ test Cl2 ( test chlorine , tự do) Hiệu: TMS - Thang đo: 0-5mg/l - Số lần test: 200 lần Cung cấp: - 01 ống nghiệm - 01 chai thuốc thử 30ml - 01 bảng màu |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
CARY-BLAIR MEDIUM BASE (TRANSPORT MEDIUM W/O CHARCOAL) (CARY & BLAIR TRANSPORT MEDIUM) CARY-BLAIR MEDIUM BASE (TRANSPORT MEDIUM W/O CHARCOAL) (CARY & BLAIR TRANSPORT MEDIUM) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
Mục đích sử dụng:
Để thu thập và vận chuyển các mẫu lâm sàng
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
CHROMOGENIC COLIFORM AGAR W/SLS CHROMOGENIC COLIFORM AGAR W/SLS QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
Mục đích sử dụng:
Để phát hiện đồng thời tổng số coliform và Escherichia coli trong nước
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
DICHLORAN MEDIUM BASE W/ROSE BENGAL DICHLORAN MEDIUM BASE W/ROSE BENGAL
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và định lượng nấm men và nấm mốc
Mã sản phẩm:
TM 982 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
Dung môi Water, for HPLC-MS Dung môi Water, for HPLC-MS Mã sản phẩm: W/0112/17 CAS NO. : 7732-18-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |