Kết quả tìm kiếm cho " or" |
||
Tên sản phẩm | ||
Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2% Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%CTHH: C6H14 Mã sản phẩm: P/1760/17 CAS NO. : 64742-49-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Potassium iodide, for analysis Dung môi Potassium iodide, for analysis CTHH: C4H8O2 Mã sản phẩm: P/5880/53 CAS NO. : 7681-11-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR CTHH: H9N2O4P Mã sản phẩm: A/5320/53 CAS NO. :7783-28-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized CTHH: NaClO2 Mã sản phẩm: 223235000 CAS NO. :7758-19-2
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. CTHH: C4H8O2 Mã sản phẩm: P/4240/60 CAS NO. :7447-40-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis CTHH: Na2O3S Mã sản phẩm: S/6850/60 CAS NO. : 7757-83-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicatorCTHH: C2H3N Mã sản phẩm: E/0100/46 CAS NO. : 1787-61-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. CTHH: ClNa Mã sản phẩm: S/3160/60 CAS NO. : 7647-14-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Methyl Orange (C14H14N3NaO3S) - DaoMao Methyl Orange (C14H14N3NaO3S) - DaoMao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium Chloride (H2O) - CaCl2.2H20 - JHD/Sơn đầu Calcium Chloride (H2O) - CaCl2.2H20 - JHD/Sơn đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|