Kết quả tìm kiếm cho " um" |
||
Tên sản phẩm | ||
EDTA MAGNESIUM DISODIUM (Tetrahydrate) EDTA MAGNESIUM DISODIUM (Tetrahydrate) CAS NO: 14402-88-1 Công thức hóa học: C10H12N2O8MgNa2 Khối lượng phân tử: 358.50 QUY CÁCH: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium nitrate tetrahydrate Calcium nitrate tetrahydrate Trọng lượng: 500g CTHH: Ca(N03)2.4H2O |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Iridium(III) chloride Iridium(III) chlorideCTHH: IrCl3 Trọng luowngjw: 1GM |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Thorium(IV) nitrate Thorium(IV) nitrateCTHH: ThN4O12.xH2O Trọng lượng: 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sodium tetrathionate dihydrate 99% Sodium tetrathionate dihydrate CTHH: NaO3ss2SO3Na.2H2O Trọng lượng: 10g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Nước Tẩy Trang Dành Cho Da Hỗn Hợp vàDa Dầu Bioderma Sebium H20 500m Nước Tẩy Trang Dành Cho Da Hỗn Hợp và Da Dầu Bioderma Sebium H20 500m Nước Tẩy Trang Dành Cho Da Hỗn Hợp vàDa Dầu Bioderma Sebium H20 500ml là sản phẩm dưỡng ẩm hàng ngày dành cho da hỗn hợp hoặc da nhờn mô phỏng các thành phần tự nhiên giúp loại bỏ lớp trang điểm và phù hợp với làn da nhạy cảm nhất. Sản phẩm có các thành phẩn được kiểm nghiệm gắt gao cho độ an toàn tuyệt đối và hiệu quả cao khi sử dụng. Sản phẩm thuộc dòng Sebium dành riêng cho da nhờn mụn với đặc trưng là nắp chai màu xanh lá. Thành phần và công dụng: - Nước Tẩy Trang Dành Cho Da Hỗn Hợp vàDa Dầu Bioderma Sebium H20 500ml tẩy trang nhẹ nhàng không cần rửa lại bằng nước, làm sạch và làm dịu da. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MAGNESIUM CHLORIDE MAGNESIUM CHLORIDE CAS NO: 7791-18-6 Công thức hóa học: MgCl2.6H2O Khối lượng phân tử: 203.30 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA) MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA) CAS NO: 10034-99-8 Công thức hóa học: MgSO4.7H2O Khối lượng phân tử: 246.48 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
POTASSIUM CHLORIDE, EXTRA PURE POTASSIUM CHLORIDE, EXTRA PURE CAS NO: 7447-40-7 Công thức hóa học: KCl Khối lượng phân tử: 74.55 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
POTASSIUM PHOSPHATE MONO POTASSIUM PHOSPHATE MONO CAS NO: 7778-77-0 Tên gọi khác: Monopotassium Phosphate; Potassium Dihydrogen Phosphate; Phosphoric Acid, Monopotassium salt Công thức hóa học: KH2PO4 Khối lượng phân tử: 136.09 QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|