Kết quả tìm kiếm cho " um" |
||
Tên sản phẩm | ||
Potassium phosphate dibasic Potassium phosphate dibasic CAS NO: 7758-11-4 Tên gọi khác: Dipotassium Phosphate Công thức hóa học: K2HPO4 Khối lượng phân tử: 202.00 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE. SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE. CAS NO: 7647-14-5 Tên khác: Common Salt; Sea Salt Công thức hóa học: : NaCl Khối lượng phân tử: 58.44 QUY CÁCH: 500gm, 5kg & 25kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE CAS NO: 10102-40-6 Công thức hóa học: Na2MoO4.2H2O Khối lượng phân tử:: 241.95 QUY CÁCH: 100gm & 500 gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM OXALATE SODIUM OXALATE CAS NO: 62-76-0 Tên gọi khác: Ethanedioic acid, disodium salt; Oxalic acid Công thức hóa học: (COO)2Na2 Khối lượng phân tử:: 133.999 QUY CÁCH: 500 gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
POTASSIUM SODIUM TARTRATE POTASSIUM SODIUM TARTRATE CAS NO: 6381-59-5 Tên gọi khác: Rochelle salt; Sodium Potassium Tartrate tetrahydrate; L(+)-Tartaric acid potassium sodium salt; Seignette salt Công thức hóa học: C4H4KNaO6.4H2O Khối lượng phân tử: 282.22 QUY CÁCH: 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM SUCCINATE (Hexahydrate), EXTRA PURE SODIUM SUCCINATE (Hexahydrate), EXTRA PURE CAS NO: 6106-21-4 Công thức hóa học: C4H4Na2O4.6H2O Khối lượng phân tử: 178.14 QUY CÁCH: 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium citrate tribasic Ammonium citrate tribasic CAS NO: 3458-72-8 Công thức hóa học: C6H17N3O7 Khối lượng phân tử: 243.22 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CALCIUM-D-PANTOTHENATE CALCIUM-D-PANTOTHENATE CAS NO: 137-08-6 Công thức hóa học: C18H32CaN2O10 Khối lượng phân tử: 476.53 QUY CÁCH: 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 1 ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 1
Mục đích sử dụng:
Để kiểm nghiệm kháng sinh Amphotericin B, Netamycin & Nystatin trên chủng Saccharomyces Cerevisiae.
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 6 ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 6
Mục đích sử dụng:
Để kích thích sản sinh bào tử ở các chủng Bacillus Subtilis được sử dụng trong thử nghiệm kháng sinh.
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|