Kết quả tìm kiếm cho " 16" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical CTHH: C12H25NaO4S Mã sản phẩm: S/5200/53 CAS NO. :151-21-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. CTHH: C2H9NaO5 Mã sản phẩm: S/2000/60 CAS NO. : 6131-90-4 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 CTHH: H10Na2O8Si Mã sản phẩm: S/6340/17 CAS NO. : 1344-09-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR CTHH: CHNaO3 Mã sản phẩm: S/4200/60 CAS NO. : 144-55-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bình cô quay chân không Bình cố quay chân không Hãng sản xuất: Glass- UK Dung tích: 1000ml Nhám 29/32
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium Cerium(IV) Sulfate (H16CeN4O16S4) - DaoMao Ammonium Cerium(IV) Sulfate (H16CeN4O16S4) - DaoMao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sn (Tin granular) Sn (Tin granular)Đóng chai nhựa trắngKhối lượng: 500g Thông số: Sn ≥ 99.5% Fe ≤ 0.005% Cu ≤ 0.002% Zn ≤ 0.005%Pb ≤ 0.02% As ≤ 0.0002% Sb ≤ 0.01% Bi ≤ 0.01% |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
NH3OHCl (Hydroxylammonium chloride) NH3OHCl (Hydroxylammonium chloride)Quy cách: Đóng chai bọc kín nilon đenKhối lượng: 100g Thông số: Hàm lượng HONH3Cl ≥ 98.5% Độ pH ≤ 2.5 - 3.5 Hàm lượng SO4 ≤ 0.002% Hàm lượng NH4 ≤ 0.1% Hàm lượng Fe ≤ 0.0003% Hàm lượng Pb ≤ 0.0003% |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Na2CO3 (Sodium carbonate anhydrous) Na2CO3 (Sodium carbonate anhydrous) Quy cách: Đóng chai nhựa trắngKhối lượng: 500g Thông số: Na2CO3 ≥ 99.8% Cl ≤ 0.002% SO4 ≤ 0.005% N ≤ 0.001% SiO3 ≤ 0.006% Mg ≤ 0.002% Al ≤ 0.003% K ≤ 0.005% Ca ≤ 0.01% Fe ;≤ 0.0005% Pb ≤ 0.0005% |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
H3PO4 (Phosphoric acid) H3PO4 (Phosphoric acid)Mô tả :Đóng chai nhựa trắng Dung tích: 500ml
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|