Kết quả tìm kiếm cho " Al" |
||
Tên sản phẩm | ||
CALCIUM-D-PANTOTHENATE CALCIUM-D-PANTOTHENATE CAS NO: 137-08-6 Công thức hóa học: C18H32CaN2O10 Khối lượng phân tử: 476.53 QUY CÁCH: 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ALKALINE PEPTONE WATER (pH 8.0) ALKALINE PEPTONE WATER (pH 8.0)
Mục đích sử dụng:
Để tăng sinh các loài Vibrio QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ALKALINE SALINE PEPTONE WATER ALKALINE SALINE PEPTONE WATER
Mục đích sử dụng:
Để tăng sinh các loài Vibrio từ các mẫu thực phẩm và nước phù hợp với ISO/TS 21872-1:2007
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443 ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và phân biệt Listeria monocytogenes
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH & CHẤT BỔ SUNG (all) (Dehydrated Culture Media & Media Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bộ Test Kali ( Kiểm tra Kali) Bộ Test Kali ( Kiểm tra Kali) Hiệu: TMS - 45 lần test /Hộp Cung cấp: - 03 ống nghiệm - 01 chai thuốc thử số 1 - 01 chai thuốc thử số 2 - 03 Ống nghiệm - 3 xy lanh - 1 cọ rửa - Bảng hướng dẫn sử dụng và tính kết quả |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CARY-BLAIR MEDIUM BASE (TRANSPORT MEDIUM W/O CHARCOAL) (CARY & BLAIR TRANSPORT MEDIUM) CARY-BLAIR MEDIUM BASE (TRANSPORT MEDIUM W/O CHARCOAL) (CARY & BLAIR TRANSPORT MEDIUM) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
Mục đích sử dụng:
Để thu thập và vận chuyển các mẫu lâm sàng
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DICHLORAN MEDIUM BASE W/ROSE BENGAL DICHLORAN MEDIUM BASE W/ROSE BENGAL
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và định lượng nấm men và nấm mốc
Mã sản phẩm:
TM 982 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 CTHH: C42H65NO16 Cas: 839.96 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Water, HPLC for gradient analysis [2.5LT] Dung môi Water, HPLC for gradient analysis [2.5LT] Mã sản phẩm: W/0106/17 Thương hiệu: Fisher Chemical |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1-Decanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography 1-Decanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatographyMã sản phẩm: D/0030CAS NO. : 3419-61-9Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|