Kết quả tìm kiếm cho " Al" |
||
Tên sản phẩm | ||
Potassium oxalate monohydrate Tên sản phẩm: Potassium oxalate monohydrate Công thức: K2C2O4·H2O Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc Định lượng: AR500g/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Butyraldehyde C4H80 Hóa chất: Butyraldehyde C4H80 Xuất xứ: Trung Quốc Công thức: C4H80
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Diethylphthalate C12H1404 Hóa chất Diethylphthalate C12H1404 Xuất xứ: Trung Quốc Công thức C12H1404 Trọng lượng 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
N- lauroylsascosine Sodiumsalt Hóa chất: N- lauroylsascosine Sodiumsalt Xuất xứ: Trung Quốc Trọng lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
o - Phathalaldehyde C8H602 Hóachất: o - Phathalaldehyde C8H602 Công thức hóa học: C8H6O2 Xuất xứ: Trung Quốc
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Peptone, Bacterilogical Hóa chất: Peptone, Bacterilogical Code: RM001 - 500g Xuất xứ: Ấn Độ Ứng dụng: Dùng trong nuôi cấy môi trường vi sinh |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassium hydrogen phathatale Hóa chất: Potassium hydrogen phathatale Code: 1.04818 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cobalt (II) Chloridehe xahyrate Hóa chất: Cobalt (II) Chloridehe xahyrate Code: 1.02539 Trọng lượng: 100g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Magnesi um sulfate heptalhyrate Hóa chất: Magnesi um sulfate heptalhyrate Code: 1.05886 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium chloride dihydrate Hóa chất: Calcium chloride dihydrate Code: 1.02382 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|