Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

II

"
Tên sản phẩm  
Curcumin III | bis(4-hydroxycinnamoyl)methane | didemethoxycurcumin | bisdemethoxycurcumin | Bis(p-hydroxycinnamoyl)methane

Hóa chất: Curcumin III | bis(4-hydroxycinnamoyl)methane | didemethoxycurcumin | bisdemethoxycurcumin | Bis(p-hydroxycinnamoyl)methane

  • CTPT: C19H16OKLPT: 308.33 Số CAS: 24939-16-0 Nhóm chất: curcuminoid
  • Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
  • Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin

Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin

  • CTPT: C21H20O10  KLPT: 432.38  Số CAS: 578-74-5  Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Curcumin II | Desmethoxycurcumin | Monodemethoxycurcumin

Hóa chất: Curcumin II | Desmethoxycurcumin | Monodemethoxycurcumin 

  • CTPT: C20H18OKLPT: 338.35 Số CAS: 22608-11-3 Nhóm chất: curcuminoid Mã sản phẩm: CL02-12  Nguồn dược liệu: Nghệ  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
  • Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Isophorone diisocyanate C12H18N2O2

Hóa chất: Isophorone diisocyanate

CTHH: C12H18N2O2

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Ống phát hiện nhanh khí cháy dầu hỏa khí gas kerosene gasoline

Ống phát hiện nhanh khí cháy dầu hỏa, khí gas- kerosene, gasoline

Ống phân tích định lượng cho điều tra cháy

Ống phân tính định lượng dùng để điều tra cháy được ra đời để điều tra nguyên nhân cháy.

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Iron(III) chloride

Iron(III) chloride

CAS NO: 7705-08-0

Công thức hóa học: FeCl3

Khối lượng phân tử: 162.20

QUY CÁCH: 500gm & 5kg

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Iridium(III) chloride

Iridium(III) chloride

CTHH: IrCl3

Trọng luowngjw: 1GM

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi ArsenicIII oxide, 99.5% metals basis

Dung môi ArsenicIII oxide, 99.5% metals basis
CTHH: As2O3

Mã sản phẩm: 043488.14

CAS NO. :1327-53-3

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Palladium(II) acetate (CH₃COO)₂Pd) - CAS 3375-31-3

Palladium(II) acetate (CH₃COO)₂Pd) - CAS 3375-31-3

Hãng Sản xuất: Trung Quốc

  • Quy cách đóng chai: AR500g, AR100g
  • Chai nhựa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Copper (II) sulfate pentahydrate (CuSO4.5H2O) - JHD/Sơn đầu (Đồng Sunfate)

Copper (II) sulfate pentahydrate (CuSO4.5H2O) - JHD/Sơn đầu (Đồng Sunfate)

  • Hãng Sản xuất: JHD/Sơn đầu
  • Quy cách đóng chai: AR500g
  • Chai nhựa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết, Coban(II) nitrat - Co(NO3)2 tinh khiết, Chì (II) Clorua (PbCl2) tinh khiết giá rẻ, Bitmut(III) oxit - Bi2O3 tinh khiết, Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết, Môi trường Listeria Ammonium Iron (III), (NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu, CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate), HgBr2 (Mercury(II) bromide), HgI2 (Mercury(II) Iodide), MnCl2.4H2O (Manganese(II) chloride tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu, SnCl2 (Tin(II)chloride) - JHD/Sơn Đầu, Cerium(III) Nitrate Hexahydrate (Ce(NO3)3. 6H2O) - Daomao, Cobalt(II) sulfate heptahydrate (CoSO4.7H2O), Copper (II) sulfate pentahydrate (CuSO4.5H2O) - JHD/Sơn đầu (Đồng Sunfate), Palladium(II) acetate (CH₃COO)₂Pd) - CAS 3375-31-3, Dung môi ArsenicIII oxide, 99.5% metals basis, Iridium(III) chloride, Iron(III) chloride,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com