Kết quả tìm kiếm cho " II" |
||
Tên sản phẩm | ||
Cobalt(II) sulfate heptahydrate (CoSO4.7H2O) Cobalt(II) sulfate heptahydrate (CoSO4.7H2O)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cerium(III) Nitrate Hexahydrate (Ce(NO3)3. 6H2O) - Daomao
Cerium(III) Nitrate Hexahydrate (Ce(NO3)3. 6H2O) - Daomao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SnCl2 (Tin(II)chloride) - JHD/Sơn Đầu SnCl2 (Tin(II)chloride) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MnCl2.4H2O (Manganese(II) chloride tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu MnCl2.4H2O (Manganese(II) chloride tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
HgI2 (Mercury(II) Iodide) HgI2 (Mercury(II) Iodide)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
HgBr2 (Mercury(II) bromide) HgBr2 (Mercury(II) bromide)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate) CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate)Mô tả :- Đóng chai nhựa trắng - Khối lượng: 500g- Thông số: CuSO4.5H2O ≥ 99.0% Cl ≤ 0.001% N ≤ 0.001% Na ≤ 0.005% K ≤ 0.001% Fe ≤ 0.003% Ni ≤ 0.005% Zn ≤ 0.03%
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
(NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu (NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Môi trường Listeria Ammonium Iron (III) Môi trường Listeria Ammonium Iron (III) Chất bổ sung Listeria Ammonium Iron (III) Supplement dùng kèm với môi trường AgarCult Listeria Half Fraser Broth Base with Antibiotics (Demi Fraser), bộ sản phẩm dùng tăng sinh mẫu trong qui trình kiểm tra Listeria monocytogenes theo ISO 11290 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiếtThông số kỹ thuật Axit tetracloroauric (III) tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Khối lượng phân tử: 339,785 g/mol - Mật độ: 3,9 g/cm³ - Công thức: HAuCl4 - Khối lượng riêng: 3,9 g/cm3 (4 nước) |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|