Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

II

"
Tên sản phẩm  
Bitmut(III) oxit - Bi2O3 tinh khiết

Bitmut(III) oxit - Bi2O3 tinh khiết

Thông số kỹ thuật Bitmut(III) oxit tinh khiế

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Công thức: Bi2O3

- Khối lượng phân tử: 465,96 g/mol

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Chì (II) Clorua (PbCl2) tinh khiết giá rẻ

Chì (II) Clorua (PbCl2) tinh khiết giá rẻ

Thông Số Kỹ Thuật Chì (II) Clorua Tinh Khiết Trung Quốc

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Công thức: PbCl2

- Khối lượng phân tử: 278,1 g/mol

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Coban(II) nitrat - Co(NO3)2 tinh khiết

Coban(II) nitrat - Co(NO3)2 tinh khiết 

Thông số kỹ thuật Coban(II) nitrat tinh khiết

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Công thức: Co(NO3)2

- Khối lượng phân tử: 182,943 g/mol

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết

Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết 

Thông Số Kỹ Thuật Diisopropyl ether Tinh Khiết Trung Quốc

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Công thức: C6H14O

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết

Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết 

Thông Số Kỹ Thuật Diisopropylamine Tinh Khiết

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Công thức: C6H15N

- Mật độ: 717 kg/m³

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết, Coban(II) nitrat - Co(NO3)2 tinh khiết, Chì (II) Clorua (PbCl2) tinh khiết giá rẻ, Bitmut(III) oxit - Bi2O3 tinh khiết, Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết, Môi trường Listeria Ammonium Iron (III), (NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu, CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate), HgBr2 (Mercury(II) bromide), HgI2 (Mercury(II) Iodide), MnCl2.4H2O (Manganese(II) chloride tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu, SnCl2 (Tin(II)chloride) - JHD/Sơn Đầu, Cerium(III) Nitrate Hexahydrate (Ce(NO3)3. 6H2O) - Daomao, Cobalt(II) sulfate heptahydrate (CoSO4.7H2O), Copper (II) sulfate pentahydrate (CuSO4.5H2O) - JHD/Sơn đầu (Đồng Sunfate), Palladium(II) acetate (CH₃COO)₂Pd) - CAS 3375-31-3, Dung môi ArsenicIII oxide, 99.5% metals basis, Iridium(III) chloride, Iron(III) chloride,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com